Trong bài viết bên dưới tôi sẽ chọn ví dụ tuổi Tân Mùi kiểm tra công cụ sinh con hợp tuổi bố mẹ 2018.Nếu như bạn có dự tính tra các năm khác, hoặc muốn coi chi tiết hơn chuẩn theo ngày tháng năm sinh của cả cha và mẹ xin mời click vào ảnh để xem thêm: Dưới đây là các kết quả từ công cụ “xem tuổi sinh con”. Hãy xem kết quả đối với 1991. Năm sinh con : 2017 Thuộc mạng: Dương Thổ - Dương Hỏa Luận hợp khắc Tương Sinh Xét thiên can : Tân với Đinh ==>: Bình Hòa Địa chi : Mùi với Dậu Kết luận địa chi bạn và địa chi con của bạn Bình Hòa Cung mệnh : Ly - Cấn Kết luận Họa Hại Niên mệnh năm sinh : Hỏa với Thổ Kết luận niên mệnh bạn và con của bạn Tương Sinh Điểm hợp : 6 / 10 Năm sinh con : 20Can của bạn và tuổi này Mệnh ngũ hành: Dương Thổ và Dương Thổ => Bình Hòa Xét thiên can : Tân với Tân Kết luận can bạn và can con của bạn: Bình Hòa Xét địa chi : Mùi - Sửu Luận hợp khắc Lục Xung Cung mệnh : Ly và Ly Kết luận cung mệnh bạn và con của bạn Phục Vị Niên mệnh năm sinh : Hỏa - Hỏa ==> Bình Hòa Điểm hợp : 5 / 10 Năm sinh con : 20Vậy can bạn và can này Thuộc mệnh: Dương Thổ với Dương Kim Vậy mệnh bạn và mệnh này Tương Sinh Can của bạn và tuổi này : Tân với Nhâm Kết luận: Bình Hòa Theo địa chi : Mùi và Dần ==> Bình Hòa Cung mệnh của bạn và con của bạn : Ly với Khảm => Diên Niên Niên mệnh năm sinh : Hỏa và Thủy Kết luận Tương Khắc Điểm hợp : 6 / 10 Năm tuổi con : 2023 Thuộc mạng: Dương Thổ với Dương Kim ==> Tương Sinh Thiên can : Tân vs Quý Luận hợp khắc: Bình Hòa Địa chi : Mùi - Mão Kết luận địa chi bạn và địa chi con của bạn Tam Hợp Cung mệnh : Ly vs Khôn ==> Lục Sát Niên mệnh năm sinh : Hỏa vs Thổ => Tương Sinh Điểm hợp : 7 / 10 Năm tuổi con : 2024 Thuộc mệnh: Dương Thổ với Dương Hỏa ==> Tương Sinh Thiên can : Tân vs Giáp =>: Bình Hòa Địa chi : Mùi và Thìn => Lục Hình Cung mệnh : Ly với Chấn => Sinh Khí Niên mệnh năm sinh của bạn và con của bạn : Hỏa - Mộc ==> Tương Sinh Điểm hợp : 7 / 10 Năm sinh con : 2025 Thuộc mệnh: Dương Thổ - Dương Hỏa Kết luận Tương Sinh Thiên can : Tân - Ất Kết luận can bạn và can con của bạn: Tương Xung Địa chi : Mùi - Tỵ Kết luận địa chi bạn và địa chi con của bạn Tứ Đức Hợp Cung mệnh : Ly - Tốn Kết luận Thiên Y Niên mệnh năm sinh của bạn và con của bạn : Hỏa - Mộc ==> Tương Sinh Điểm hợp : 8 / 10 Năm tuổi con : 2026 Mạng: Dương Thổ và Dương Thủy ==> Tương Khắc Theo thiên can : Tân và Bính Luận hợp khắc: Tương Sinh Xét địa chi : Mùi - Ngọ ==> Lục Hợp Cung mệnh ngũ hành : Ly vs Cấn Vậy cung mệnh bạn và con của bạn Họa Hại Niên mệnh năm sinh của bạn và con của bạn : Hỏa - Thổ vậy niên mệnh năm sinh bạn và con của bạn Tương Sinh Điểm hợp : 6 / 10