castle.thép ống đúc phi 34 phi 42.carriage.Thép ống phi 114 168 Thép ống phi 114 168 thép ống phi 168 273 thép ống đúc phi 34 phi 42 Thép ống đúc · Thép ống hàn ... ống đúc. Mua hàng. Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/ Thép ống đúc: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, DN OD Độ dày (wall thickness) mm mm 10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS 6 10.3 1.7 1.7 2.4 2.4 8 13.7 2.2 2.2 3.0 3.0 10 17.1 2.3 2.3 3.2 3.2 15 21.3 2.8 2.8 3.7 3.7 4.8 7.5 20 26.7 2.9 2.9 3.9 3.9 5.6 7.8 25 33.4 3.4 3.4 4.6 4.6 6.4 9.1 32 42.2 3.6 3.6 4.9 4.9 6.4 9.7 40 48.3 3.7 3.7 5.1 5.1 7.1 10.2 50 60.3 3.9 3.9 5.5 5.5 8.7 11.1 65 73.0 5.2 5.2 7.0 7.0 9.5 14.0 80 88.9 5.5 5.5 7.6 7.6 11.1 15.2 90 101.6 5.8 5.8 8.1 8.1 100 114.3 4.78 5.6 6.0 6.0 8.6 8.6 11.1 13.5 17.1 125 141.3 4.78 5.6 6.6 6.6 9.5 9.5 12.7 15.9 19.1 150 168.3 4.78 5.56 6.4 7.1 7.1 11.0 11.0 14.3 18.3 22.0 200 219.1 6.4 7.0 8.2 8.2 10.3 12.7 12.7 15.1 18.3 20.6 23.0 22.2 250 273.1 6.4 7.8 9.3 9.3 12.7 12.7 15.1 18.3 21.4 25.4 28.6 25.4 300 323.9 6.4 8.4 9.5 10.3 14.3 12.7 17.5 21.4 25.4 28.6 33.3 25.4 350 355.6 6.4 7.9 9.5 9.5 11.1 15.1 12.7 19.1 23.8 27.8 31.8 35.7 400 406.4 6.4 7.9 9.5 9.5 12.7 16.7 12.7 21.4 26.2 31.0 36.5 40.5 450 457.2 6.4 7.9 11.1 9.5 14.3 19.1 12.7 23.9 29.4 34.9 39.7 45.2 500 508.0 6.4 9.5 12.7 9.5 16.1 20.6 12.7 26.2 32.6 38.1 44.5 50.0 550 558.8 6.4 9.5 12.7 9.5 9.5 22.2 12.7 28.6 34.9 41.3 47.6 54.0 600 609.6 6.4 9.5 14.3 9.5 9.5 24.6 12.7 31.0 38.9 46.0 52.4 59.5 Ngoài ra còn cung cấp : - Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống - Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng … Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá ! Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr : Long 0911.79.79.60 Mail: ctylongphatthinh@gmail.com Cty TNHH LONG PHÁT THỊNH Web: http://thepongvn.com Đc: Thuận giao- Thuận An –Bình Dương