BẢNG GIÁ VỎ XE AIRBLADE 110/125/FI KHÔNG RUỘT VÀ CÓ RUỘT Xe Airblade của bạn đang đi có hiện tượng xì lỗ mọt , cán đinh quá nhiều ... Bạn bực mình khi mỗi sáng phải dắt bộ đi bơm xe . Tại sao không chọn ngay cho " xế iu " loại vỏ xe phù hơp hầu bao , kiểu gai , chất lượng , thương hiệu . Đến với voxemay.SHOP , quý khách sẽ có những chọn lựa ưng ý , dưới đây bảng giá tham khảo Giá vỏ xe Airblade 110/125/FI không ruột và có ruột tại HCM . Vỏ xe Maxxis ( Liên doanh Đài Loan ) 80/90-14 TL 330 90/90-14 TL 345 100/80-14 TL 535 Bánh lớn Vỏ xe Chengshin ( Liên doanh Đài Loan ) 80/90-14 TL 285 90/90-14 TL 310 100/90-14 TL 410 Bánh lớn Vỏ xe IRC ( Inoue ) ( Liên doanh Nhật Bản ) 80/90-14 TT 255 90/90-14 TT 290 80/90-14 TL 320 90/90-14 TL 355 100/90-14 TL 450 Bánh lớn Vỏ xe IRC Nhập khẩu Thái Lan 80/90-14 TL 345 90/90-14 TL 385 Vỏ xe Kenda ( Liên doanh Đài Loan ) 80/90-14 TL 210 90/90-14 TL 240 Vỏ xe Yokohama (Liên doanh Nhật Bản ) 80/90-14 TL 275 90/90-14 TL 295 100/90-14 TL 415 80/90-14 Ninja TL 320 90/90-14 Ninja TL 365 Vỏ xe Dunlop ( Nhập khẩu Indonesia) 80/90-14 TL 410 90/90-14 TL 455 Vỏ xe MAXIO ( Nhập khẩu Indonesia) 80/90-14 TL 255 90/90-14 TL 295 *** Cập nhật ngày 13/10-2017 *** TL = Tubeless = Vỏ không ruột *** TT = Tubetires = Vỏ có ruột *** Giá trên chưa bao gồm lắp ráp và vận chuyển . *** Giá có thể thay đổi , vui lòng gọi trước khi qua