XE TẢI TERA 190 1T9 | XE DAEHAN 1,9T Xe tải Tera 190 1T9 | Xe Daehan 1,9T | Đại lý 3S bán xe tải Teraco Daehan 190 trả góp hỗ trợ 70-90% | Hotline: 0909 185 078. Xe tải Tera 190 1T9 là dòng xe tải nhẹ do tập đoàn Daehan Hàn Quốc sản xuất trên dây chuyện hiện đại nhất hiện nay nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa của người tiêu dùng Việt Nam. Xe Daehan 1,9T với tải trọng 1T9 cùng tổng tải trọng dưới 5T, thiết kế hiện đại, nhỏ gọn là sản phẩm chuyên chở hàng hóa trong thành phố cũng như trong các cung đường nhỏ hẹp. Xe Tera 190 được trang bị động cơ Hyundai Hàn Quốc D4BB cùng hộp số Hyundai mang đến chất lượng vượt trội, bền bỉ tiết kiệm nhiên liệu, thêm vào đó là hệ thống khung gầm chắc chắn, tăng khả năng vận chuyển hàng hóa, tạo lợi ích tốt nhất cho khách hàng. Cabin xe Tera 1T9 thiết kế tương tự như Hyundai Porter, nội thất hiện đại bậc nhất hiện nay tạo cảm giác thân thiện và thoải mái cho tài xế xe. Giá xe tải Tera 190 1T9 tương đối rẻ, cùng với mức vay vốn ngân hàng cao, thích hợp cho doanh nghiệp starup cũng như khách hàng đầu tư lâu dài. Để biết thêm chi tiết về giá và chương trình khuyến mãi Quý khách vui lòng liên hệ: CÔNG TY TNHH TM Ô TÔ AN PHƯỚC 934 Quốc Lộ 1A, P.Linh Trung,Q.Thủ Đức, Tp.HCM Hotline: 0909 185 078 – Tư vấn bán hàng Hỗ trợ vay vốn ngân hàng 70-90% giá trị xe, không thế chấp, lãi suất thấp, bao thủ tục ngân hàng Cam kết giá tốt nhất thị trường hiện nay Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm xe Chuyên đóng thùng theo yêu cầu Cung cấp phụ tùng chính hãng Nhân viên tư vấn nhiệt tình – chu đáo. Chế độ bảo hành bảo dưỡng 24/24 THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TERA 190 1T9 THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI DAEHAN TERA 190 Hãng xe Xe tải Daehan Kích thước bao (DxRxC) (mm ) 5750 x 1850 x 2730 Chiều dài cơ sở (mm) 3000 Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1505/1380 Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)(mm) 3660 x 1730 x 1390/1810 Khoảng sang gầm xe (mm) 243 Tự trong (kg) 1995 Tải trọng(kg) 1900 Tổng tải(kg) 4050 Bán kính vòng quay(m) 6,65 Kiểu động cơ 4D56 Loại động cơ(N.A/TCI) D4BB(NA) Dung tích xy-lanh (cc) 2607 Công suất cực đại(Ps/rpm) 79/4000 Mô-men xoắn cực đại (kg.m/rpm 17/2200 Hệ thống nhiên liệu Bơm phun Tốc độ tối đa(kw/h) 110 Loại hộp số RT10 Kiểu hộp số Số sàn 5 số tiến 1 số lùi Tỷ số truyền cầu sau 4,875 Hệ thống treo trước/sau Nhíp lá phụ thuộc Loại phanh trước/sau Đĩa/tang trống Vô lăng Trợ lực thủy lực Lốp xe trước/sau 6,50-15/5,50-14 Cabin đơn Đèn pha Halogen Cửa sổ Chỉnh điện Khóa cửa Khóa cửa khóa tay Chìa khóa Chìa khóa điều khiển từ xa Ghế ngồi Bộc gia,simili Số chỗ ngồi (người) 3 Điều hòa Trang bị tiêu chuẩn theo xe Đèn sương mù trước Có by: xetaixeben.com