1. Biker mới

    XE TẢI HINO FL8JTSL GẮN CẨU TỰ HÀNH SOOSAN 7 TẤN SCS746L

    Thảo luận trong 'Mua, bán xe máy mới' bắt đầu bởi , 18 Tháng mười một 2016.

    Tỉnh thành:
    Hà Nội
    Hãng xe:
    Loại khác
    Giá bán:
    1
    Địa chỉ:
    Chưa cập nhật
    Điện thoại:
    Chưa cập nhật
    Xe tải gắn cẩu Hino FL8JTSL gắn cẩu tự hành Soosan 7 tấn SCS746L phù hợp công trình vừa và nhỏ. Cánh tay cẩu dài cùng động cơ đầy mạnh mẽ chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách.

    XE TAI HINO FL8JTSL GAN CAU TU HANH SOOSAN 7 TAN SCS746L
    Nhãn hiệu :
    HINO FL8JTSL 6X2/SCS746L
    Loại phương tiện :
    Ô tô tải (có cần cẩu)
    Xuất xứ :
    ---
    Thông số chung:
    Trọng lượng bản thân :
    13005
    kG
    Phân bố : - Cầu trước :
    5465
    kG
    - Cầu sau :
    3770 + 3770
    kG
    Tải trọng cho phép chở :
    10800
    kG
    Số người cho phép chở :
    3
    người
    Trọng lượng toàn bộ :
    24000
    kG
    Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
    11330 x 2500 x 3770
    mm
    Kích thước lòng thùng hàng
    7825 x 2350 x 600
    mm
    Chiều dài cơ sở :
    5870 + 1300
    mm
    Vết bánh xe trước / sau :
    1925/1855
    mm
    Số trục :
    3
    Công thức bánh xe :
    6 x 2
    Loại nhiên liệu :
    Diesel
    Động cơ :
    Nhãn hiệu động cơ:
    J08E- UF
    Loại động cơ:
    4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp
    Thể tích :
    7684 cm3
    Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
    184 kW/ 2500 v/ph
    Lốp xe :
    Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
    02/04/04/---
    Lốp trước / sau:
    11.00 R20 /11.00 R20
    Hệ thống phanh :
    Phanh trước /Dẫn động :
    Tang trống /Khí nén - Thủy lực
    Phanh sau /Dẫn động :
    Tang trống /Khí nén - Thủy lực
    Phanh tay /Dẫn động :
    Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
    Hệ thống lái :
    Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
    Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CẨU 7,3 TẤN
    Nước Sản xuất
    Hàn Quốc
    Model
    SCS746L
    Mô tả
    Đơn vị
    Khả năng
    Mô men nâng lớn nhất
    Tấn.m
    17.5
    Chiều cao nâng lớn nhất
    m
    21.8
    Bán kính làm việc lớn nhất
    m
    19.6
    Chiều cao làm việc lớn nhất
    m
    22.6
    Công suất nâng
    Kg/m
    7300/2.4
    3800/4.5
    2050/7.5
    1200/10.6
    800/13.6
    550/16.6
    400/19.6
    Cần
    Đoạn
    6
    Vận tốc ra cần
    m/s
    15.1/33
    Vận tốc nâng cần
    0/s
    1~80/12
    Tời
    Vận tốc móc cẩu
    m/ph (lớp/ đường)
    14(4/4)
    Loại cáp
    19x7
    Φ 10x120 m
    Loại
    Dẫn động bằng thủy lực, hộp giảm tốc bánh răng với cơ cấu phanh thủy lực
    Cơ cấu quay
    Góc quay/ vận tốc
    0/Vòng/phút
    3600/2/1 phút
    Loại
    Dẫn động thủy lực dạng trục vít với khóa phanh tự động
    Chân chống
    Loại
    Phía trước
    H: thủy lực
    Phía sau
    H: thủy lực tự động
    Độ duỗ chân lớn nhất
    m
    5.6
    Hệ thống thủy lực
    Lưu lượng
    L/ Phút
    65
    Áp Suất
    Kg/.cm2
    120
    Dung tích dầu
    lít
    200
    Lựa chọn
    Ghế ngồi

    Chân chống sau

    Thiết Bị an toàn
    Van an toàn thủy lực, van một chiều cho chân chống, cơ cấu quá tự động cho tời, đồng hồ báo tải, đồng hồ đo góc, cảnh báo trạm cần...
    2banh
    2banh.vn