Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ chọn ví dụ tuổi Nhâm Thân 1992 sử dụng công cụ xem tuổi sinh con năm 2018.Nếu như bạn có ý định tham khảo những năm khác, hoặc muốn tìm hiểu chi tiết hơn chuẩn theo ngày tháng năm sinh với cả cha và mẹ xin mời click vào ảnh để tra cứu: Dưới đây là các kết quả từ công cụ “xem tuổi sinh con”. Hãy coi kết quả đối với Nhâm Thân. Năm sinh con : 2018 Mạng: Dương Kim và Dương Mộc Kết luận Tương Khắc Theo thiên can : Nhâm với Mậu Luận hợp khắc: Bình Hòa Địa chi của bạn và tuổi này : Thân và Tuất Kết luận Tứ Đức Hợp Cung mệnh của bạn và con của bạn : Cấn với Càn ==> Thiên Y Niên mệnh năm sinh : Thổ với Kim ==> Tương Sinh Điểm hợp : 7 / 10 Năm sinh con : 2019 Mệnh: Dương Kim vs Dương Mộc Vậy mệnh bạn và mệnh này Tương Khắc Can của bạn và tuổi này : Nhâm và Kỷ ==>: Bình Hòa Địa chi : Thân - Hợi Vậy địa chi bạn và địa chi này Lục Hình Cung mệnh : Cấn - Đoài Kết luận Diên Niên Niên mệnh năm sinh của bạn và con của bạn : Thổ - Kim vậy niên mệnh năm sinh bạn và con của bạn Tương Sinh Điểm hợp : 5 / 10 Năm sinh con : 2020 Thuộc mạng: Dương Kim với Dương Thổ Kết luận Tương Sinh Thiên can : Nhâm và Canh Vậy can bạn và can này: Bình Hòa Xét địa chi : Thân và Tý => Tam Hợp Cung mệnh ngũ hành : Cấn vs Cấn Kết luận cung mệnh bạn và con của bạn Phục Vị Niên mệnh năm sinh của bạn và con của bạn : Thổ với Thổ Kết luận Bình Hòa Điểm hợp : 8 / 10 Năm sinh con : 20Theo thiên can Mệnh: Dương Kim vs Dương Thổ ==> Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Tân Kết luận: Bình Hòa Địa chi của bạn và tuổi này : Thân vs Sửu Vậy địa chi bạn và địa chi này Bình Hòa Cung mệnh ngũ hành : Cấn vs Ly ==> Họa Hại Niên mệnh năm sinh : Thổ với Hỏa Kết luận Tương Sinh Điểm hợp : 6 / 10 Năm sinh con : 20Vậy can bạn và can này Mệnh: Dương Kim và Dương Kim Vậy mệnh bạn và mệnh này Bình Hòa Xét thiên can : Nhâm - Nhâm Kết luận: Bình Hòa Địa chi : Thân và Dần Vậy địa chi bạn và địa chi này Lục Xung Cung mệnh : Cấn - Khảm Luận hợp khắc Ngũ Quỷ Niên mệnh năm sinh của bạn và con của bạn : Thổ với Thủy => Tương Khắc Điểm hợp : 2 / 10 Năm sinh con : 2023 Mạng: Dương Kim và Dương Kim Vậy mệnh bạn và mệnh này Bình Hòa Can của bạn và tuổi này : Nhâm vs Quý Luận hợp khắc: Bình Hòa Địa chi : Thân với Mão Kết luận Tứ Tuyệt Cung mệnh ngũ hành : Cấn và Khôn ==> Sinh Khí Niên mệnh năm sinh : Thổ và Thổ ==> Bình Hòa Điểm hợp : 5 / 10 Năm sinh con : 2024 Mạng: Dương Kim vs Dương Hỏa Vậy mệnh bạn và mệnh này Tương Khắc Thiên can : Nhâm vs Giáp Luận hợp khắc: Bình Hòa Xét địa chi : Thân và Thìn Kết luận địa chi bạn và địa chi con của bạn Tam Hợp Cung mệnh ngũ hành : Cấn với Chấn Kết luận Lục Sát Niên mệnh năm sinh của bạn và con của bạn : Thổ và Mộc Kết luận niên mệnh bạn và con của bạn Tương Khắc Điểm hợp : 3 / 10 Năm sinh con : 2025 Thuộc mạng: Dương Kim và Dương Hỏa Vậy mệnh bạn và mệnh này Tương Khắc Thiên can : Nhâm vs Ất Kết luận: Bình Hòa Theo địa chi : Thân vs Tỵ => Lục Phá Cung mệnh : Cấn và Tốn Luận hợp khắc Tuyệt Mạng Niên mệnh năm sinh : Thổ với Mộc Kết luận Tương Khắc Điểm hợp : 1 / 10 Năm sinh con : 2026 Thuộc mạng: Dương Kim và Dương Thủy ==> Tương Sinh Xét thiên can : Nhâm với Bính Luận hợp khắc: Tương Xung Địa chi : Thân và Ngọ => Bình Hòa Cung mệnh : Cấn và Cấn Luận hợp khắc Phục Vị Niên mệnh năm sinh của bạn và con của bạn : Thổ và Thổ => Bình Hòa Điểm hợp : 6 / 10 Năm tuổi con : 2027 Thuộc mệnh: Dương Kim vs Dương Thủy Luận hợp khắc Tương Sinh Xét thiên can : Nhâm với Đinh ==>: Tương Sinh Xét địa chi : Thân vs Mùi Vậy địa chi bạn và địa chi này Bình Hòa Cung mệnh của bạn và con của bạn : Cấn vs Càn Luận hợp khắc Thiên Y Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim Luận hợp khắc Tương Sinh Điểm hợp : 9 / 10