ống thép đúc phi 168,phi 219,phi 508.thép ống đúc phi 168,phi 219,phi 508.ống thép hàn phi 168,phi 219,phi 508.thép ống hàn phi 168,phi 219,phi 508. Đường kính danh nghĩa Đường kính ngoài Độ dày Chiều dài ống T.Lượng DN (mm) (mm) (m) (Kg/m) 125 141.3 3.96 6 13.41 125 141.3 4.78 6 16.09 125 141.3 5.16 6 17.32 150 168.3 3.96 6 16.05 150 168.3 4.78 6 19.27 150 168.3 5.16 6 20.76 150 168.3 7.11 6 28.26 200 219.1 3.96 6 21.01 200 219.1 4.78 6 25.26 200 219.1 5.16 6 27.22 200 219.1 6.35 6 33.32 250 273.1 5.16 6 34.10 250 273.1 5.56 6 36.68 250 273.1 6.35 6 41.77 250 273.1 7.09 6 46.51 300 323.8 6.35 6 49.71 300 323.8 7.09 6 55.38 300 323.8 7.92 6 61.70 350 355.6 6.35 6 54.69 350 355.6 7.09 6 60.94 350 355.6 7.92 6 67.91 400 406.4 7.09 6 69.82 400 406.4 7.92 6 77.83 400 406.4 8.38 6 82.26 400 406.4 9.53 6 93.27 500 508 7.09 6 87.58 500 508 7.92 6 97.68 500 508 8.38 6 103.25 500 508 9.53 6 117.15 600 610 7.92 6 117.60 600 610 8.38 6 124.33 600 610 9.53 6 141.12 Mọi chi tiết xin liên hệ: Nguyễn Ngọc Anh Hotline : 0913 497 297 Mail: thepkimtinphat@gmail.com Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát Đc: Thuận giao- Thuận An –Bình Dương